Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yêu cầu
[yêu cầu]
|
to ask; to require; to request; to expect; to demand; to petition
X asked to be moved to a room with a sea view
I did it at/on her request
They petitioned the government for the release of the political prisoners; They petitioned the government to release the political prisoners
request; requirement; demand
If you have any special requests, just let me know !
Television on demand
Chuyên ngành Việt - Anh
yêu cầu
[yêu cầu]
|
Kỹ thuật
requirement
Sinh học
requirement
Tin học
demand, enquiry, request
Toán học
requirement
Từ điển Việt - Việt
yêu cầu
|
động từ
Nêu ra với người nào đó để có được điều mình muốn xin.
Yêu cầu viết phiếu nhập kho; yêu cầu khách xếp hàng thứ tự.
danh từ
Điều cần đạt được.
Đáp ứng yêu cầu thị trường; trả lời yêu cầu khách hàng.